ThinkPad P1 Gen 6 i9-13900H Ram 32GB Nvidia RTX 2000 Ada 8GB 16″ FHD+ / 4K OLED Touch
Giá gốc là: 42.500.000₫.39.500.000₫Giá hiện tại là: 39.500.000₫.
Giá chưa bao gồm 8% VAT
➡ Xem chi tiết thông số kỹ thuật
Quà tặng kèm theo máy
- Balo Laptop MXGC
- Chuột không dây
- Túi chống sốc
- Bảo trì Laptop miễn phí
Hỗ trợ trả góp:
- Thẻ tín dụng 0% lãi suất
- HD Saison/Homecredit Duyệt nhanh
Thông tin sản phẩm
Đánh Giá Chi Tiết Lenovo ThinkPad P1 Gen 6 Core i9: “Trợ Thủ” Đa Năng Cho Giới Sáng Tạo
Giới thiệu tổng quan
Trong thế giới mobile workstation, cái tên Lenovo ThinkPad P1 luôn chiếm một vị trí đặc biệt, là sự lựa chọn vàng cho các chuyên gia sáng tạo nội dung, kỹ sư thiết kế và kiến trúc sư. ThinkPad P1 Gen 6 tiếp tục kế thừa và phát huy những giá trị đó, mang trong mình sức mạnh đáng kinh ngạc trong một vẻ ngoài mỏng nhẹ đầy tinh tế. Nếu bạn đang tìm kiếm một cỗ máy có thể vừa render những dự án 3D phức tạp tại văn phòng, vừa đủ gọn gàng để đồng hành trong những chuyến công tác, thì bài đánh giá chi tiết này là dành cho bạn.

Thông số kỹ thuật nổi bật
Để có cái nhìn tổng quan nhất, dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chính của phiên bản Lenovo ThinkPad P1 Gen 6 Core i9 mà chúng ta sẽ đánh giá:

Thành phần Thông số chi tiết
Thành phần | Thông số chi tiết |
---|---|
CPU | Intel Core i9-13900H (14 nhân, 20 luồng, Turbo up to 5.4GHz) |
GPU | NVIDIA RTX 2000 Ada Generation (8GB GDDR6) |
RAM | 32GB DDR5 (có thể nâng cấp) |
Ổ cứng | 1TB SSD NVMe PCIe Gen4 (có thể nâng cấp) |
Màn hình | 16″ WUXGA (1920×1200) IPS, 100% sRGB, 300 nits |
Kết nối | Thunderbolt 4 (x2), USB-A 3.2, HDMI 2.1, SD card reader |
Pin | 90Wh |
Hệ điều hành | Windows 11 Pro |
Trọng lượng | ~1.82 kg |
Kích thước | 359.5 x 253.8 x 17.6 mm |
Lưu ý: Đây là một cấu hình phổ biến, sản phẩm có nhiều tuỳ chọn màn hình (kể cả 4K OLED cảm ứng) và GPU khác nhau.
Thông số kỹ thuật từ Lenovo : Lenovo Thinkpad P1 Gen 6 Specs
Thiết kế & Chất lượng hoàn thiện: Di sản của sự bền bỉ và tinh tế

ThinkPad P1 Gen 6 không làm người dùng thất vọng với ngôn ngữ thiết kế truyền thống vừa chuyên nghiệp vừa bền bỉ.
- Chất liệu & Độ bền: Máy sử dụng hợp kim magie nhẹ nhưng cứng cáp, đảm bảo độ bền vượt trội. Lớp phủ màu đen mờ “Trust Black” quen thuộc chống bám vân tay tốt, giữ cho máy luôn trông gọn gàng. Máy đã vượt qua 12 tiêu chuẩn thử nghiệm độ bền MIL-STD-810H của quân đội Mỹ, từ nhiệt độ, độ ẩm đến rung động và sốc.
- Độ mỏng & Trọng lượng: Với độ dày chỉ 17.6 mm và trọng lượng khoảng 1.82 kg, P1 Gen 6 là một trong những mobile workstation mỏng nhẹ nhất trên thị trường. Nó dễ dàng bỏ vào balo và di chuyển mà không gây mệt mỏi.
- Bàn phím & Trackpad: Bàn phím ThinkPad truyền thống vẫn là điểm sáng tuyệt vời. Hành trình phím sâu, phản hồi lực tuyệt hảo, cho trải nghiệm gõ “mê tay” ngay cả khi làm việc nhiều giờ liền. Trackpad lớn, mượt mà và chính xác. Phím chuột (TrackPoint) huyền thoại ở giữa bàn phím vẫn là công cụ định vị không thể thiếu với nhiều người dùng trung thành.
- Cổng kết nối: Máy được trang bị đầy đủ cổng: 2 x Thunderbolt 4 (sạc, truyền dữ liệu, xuất hình), 2 x USB-A 3.2, HDMI 2.1, jack tai nghe 3.5mm và khe cắm thẻ SD. Sự phong phú này giúp người dùng chuyên nghiệp không cần mang theo quá nhiều hub chuyển đổi.



Hiệu năng: Sức Mạnh “Quái Vật” Trong Thân Hình Mảnh Mai

Đây chính là linh hồn của ThinkPad P1 Gen 6. Với cấu hình Intel Core i9-13900H và GPU NVIDIA RTX Ada Generation, cỗ máy này sẵn sàng “cân” mọi tác vụ.
- Hiệu suất xử lý đa nhiệm và phần mềm chuyên dụng: Con chip Intel Core i9-13900H thuộc thế hệ Raptor Lake mạnh mẽ. Nó không chỉ vượt trội trong các tác vụ đơn luồng mà còn tỏa sáng trong đa luồng. Bạn có thể thoải mái chạy cùng lúc hàng chục tab Chrome, phần mềm chỉnh sửa ảnh Lightroom/Photoshop, render video 4K trên Premiere Pro và chạy mô hình 3D trên Solidworks một cách mượt mà. RAM 32GB DDR5 là mức lý tưởng để đáp ứng đa nhiệm nặng mà không xảy ra hiện tượng nghẽn cổ chai.
- Render 3D và AI: Sự góp mặt của card đồ họa chuyên dụng NVIDIA RTX 2000 Ada với 8GB VRAM và các nhân RT (Ray Tracing) và Tensor (AI) mang lại sức mạnh khủng khiếp cho các ứng dụng như Blender, AutoCAD, hay Maya. Nó tăng tốc độ render đáng kể, hỗ trợ các tính năng AI để tối ưu hoá workflow và xử lý hình ảnh phức tạp.
- Khả năng tản nhiệt & Tiếng ồn: Lenovo trang bị cho P1 Gen 6 hệ thống tản nhiệt kép với quạt và ống dẫn nhiệt tiên tiến. Dưới tải thông thường, máy vận hành rất êm. Khi bạn đẩy hiệu năng tối đa (render, chơi game nhẹ), quạt sẽ quay nhanh hơn và tạo ra tiếng ồn đáng chú ý, nhưng đó là âm thanh “trầm và đều” chứ không the thé khó chịu. Hiệu năng được duy trì ổn định nhờ khả năng tản nhiệt hiệu quả.
Trải nghiệm người dùng
Màn hình: Phiên bản màn hình từ Full HD+ IPS, 2.5K IPS, hay 4K OLED đều cho chất lượng tuyệt vời. Độ phân giải sắc nét, độ sáng 300-500 nits đủ dùng tốt cả trong môi trường văn phòng nhiều ánh sáng. Dải màu phủ 100% sRGB chuẩn xác, phù hợp cho công việc thiết kế đồ họa 2D, chỉnh sửa ảnh. Nếu bạn cần độ chính xác màu cao hơn cho công việc in ấn hoặc video HDR, tuỳ chọn màn hình 4K OLED cảm ứng sẽ là lựa chọn hoàn hảo với màu đen sâu thẳm và dải màu rộng.


Thời lượng pin thực tế: Viên pin 90Wh cho thời lượng sử dụng khá ấn tượng với một mobile workstation. Với các tác vụ văn phòng (duyệt web, soạn thảo, email) và độ sáng vừa phải, bạn có thể kéo dài từ 6-8 giờ. Tất nhiên, khi render hay chạy các tác vụ nặng, thời lượng pin sẽ giảm đi đáng kể. Tính di động của máy là điểm cộng lớn, cho phép bạn làm việc ở bất cứ đâu mà không lo hết pin quá nhanh.

Ưu điểm và nhược điểm
Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|
✅ Thiết kế mỏng nhẹ, chuyên nghiệp và bền bỉ. | ❌ Giá thành cao, đây là sản phẩm thuộc phân khúc premium. |
✅ Hiệu năng cực mạnh mẽ với CPU i9 và GPU RTX chuyên dụng. | ❌ Tiếng ồn quạt lớn khi hoạt động tối đa công suất. |
✅ Màn hình chất lượng cao, nhiều tuỳ chọn (kể cả 4K OLED). | ❌ Tuỳ chọn màn OLED có thể ảnh hưởng đến thời lượng pin. |
✅ Bàn phím xuất sắc, cổng kết nối đầy đủ. | ❌ Khả năng nâng cấp có phần hạn chế so với các workstation lớn hơn (một số RAM có thể được hàn). |
✅ Thời lượng pin tốt cho phân khúc workstation. |
Đối tượng phù hợp
Lenovo ThinkPad P1 Gen 6 Core i9 là sự lựa chọn lý tưởng cho:
Kiến trúc sư, Kỹ sư xây dựng: Chạy các phần mềm AutoCAD, Revit, Solidworks mượt mà.
Editor, Designer chuyên nghiệp: Render video 4K, xử lý ảnh độ phân giải cao trên Adobe Premiere, After Effects, Photoshop.
Lập trình viên, nhà khoa học dữ liệu: Chạy nhiều máy ảo, biên dịch code nặng và xử lý các mô hình AI/ML.
Người dùng cao cấp cần một chiếc laptop vừa mạnh mẽ để làm việc, vừa đủ di động để mang đi khắp nơi.
Kết luận: Giá trị đích thực của một Mobile Workstation toàn năng
Lenovo ThinkPad P1 Gen 6 không phải là một chiếc laptop giá rẻ, nhưng nó xứng đáng với mức giá đó. Nó thành công trong việc gói gọn sức mạnh của một trạm workstaion cồng kềnh vào một thân máy mỏng nhẹ chỉ 1.8kg, một kỳ tích mà không nhiều hãng làm được.
Khi so sánh với các đối thủ như Dell Precision 5470 hay HP ZBook Studio G9, ThinkPad P1 Gen 6 thường có lợi thế về thiết kế bền bỉ, bàn phím xuất sắc và các tuỳ chọn màn hình phong phú. Nếu bạn đang tìm kiếm một “người bạn đồng hành” đáng tin cậy, có thể xử lý mọi thứ từ công việc sáng tạo phức tạp nhất đến các nhiệm vụ kinh doanh thông thường, Lenovo ThinkPad P1 Gen 6 Core i9 xứng đáng là ứng cử viên số một trong danh sách của bạn.
Câu hỏi thường gặp
Có thể nâng cấp RAM và SSD trên ThinkPad P1 Gen 6 không?
Thời lượng pin khi render video khoảng bao lâu?
Lenovo ThinkPad P1 Gen 6 có chơi game được không?
Nó có nặng và cồng kềnh so với laptop doanh nhân thông thường?
Cấu hình cơ bản
CPU | : Intel® Core™ i9-13900H with vPro® (E-Core Max 4.10 GHz, P-Core Max 5.40 GHz with Turbo Boost, 14 Cores, 20 Threads, 24 MB Cache) |
Memory | : 32GB Up to 64 GB DDR5 4800MHz |
SSD | : 512GB / 1000GB PCIe-NVMe M.2 Up to 8TB PCIe |
VGA | : Intel® Iris® Xe Graphics : NVIDIA® RTX™ 5000 Ada (16GB GDDR6 VRAM) : NVIDIA® RTX™ 4000 Ada (12GB GDDR6 VRAM) : NVIDIA® RTX™ 3500 Ada (12GB GDDR6 VRAM) : NVIDIA® RTX™ 2000 Ada (8GB GDDR6 VRAM) : NVIDIA® RTX™ A1000 (6GB GDDR6 VRAM) : NVIDIA® GeForce™ 4090 (16GB GDDR6 VRAM) : NVIDIA® GeForce™ 4080 (12GB GDDR6 VRAM) |
Display | : 16.0″ WQUXGA (UHD+) (3840×2400) OLED touchscreen (AOFT), 400 nits, 100% DCIP3, antireflective/antismudge, TUV Low Blue Light, HDR400, Dolby Vision®, X-Rite Factory Color Calibration : 16.0″ WQXGA (QHD+) (2560 x 1600) IPS, 500nit, 100% sRGB, antiglare, TUV Low Blue Light, 165Hz, X-Rite Factory Color Calibration : 16.0″ WUXGA (1920 x 1200) IPS, 300 nits, 100% sRGB, antiglare, TUV Low Blue Light, X-Rite Factory Color Calibration |
Touch | : No |
Wireless | : Intel® WiFi 6E* AX211 802.11AX(2 x 2) with vPro + Bluetooth® 5.3 |
LAN | : No |
Battery | : 4 Cell 90Wh |
OS | : Windows® 11 Pro 64Bit |
Weight | : 1.78 Kg |
Color | : Black / Carbon-Fiber |
Warranty | : 06 tháng |
Option | : 2 x USB-C Thunderbolt™ 4 : 2 x USB-A 3.2 Gen 1 (5Gbps, 1x always on) : HDMI 2.1* : Headphone / mic combo : SD Express 7.0 card reader |
Tình trạng | : Máy Likenew 99% FullBox – Ship from USA |
Chưa có đánh giá nào.