ThinkPad P16 Gen 2 Core i9-13980HX Ram 16GB SSD 512GB NVIDIA RTX 2000 Ada 8GB 16″ FHD+ (Newseal)
Giá gốc là: 42.500.000₫.38.900.000₫Giá hiện tại là: 38.900.000₫.
Cam kết không bán hàng kém chất lượng
Bảo hành 1 đổi 1 toàn bộ phần cứng
➡ Xem chi tiết thông số kỹ thuật
Quà tặng kèm theo máy
- Balo Laptop MXGC
- Chuột không dây
- Túi chống sốc
- Bảo trì Laptop 1 năm miễn phí
Hỗ trợ trả góp:
- Thẻ tín dụng 0% lãi suất
- HD Saison/Homecredit Duyệt nhanh
Thông tin sản phẩm
Lenovo ThinkPad P16 Gen 2 Core i9 – Workstation Di Động Đỉnh Cao Cho Chuyên Gia
Lenovo ThinkPad P16 Gen 2 Core i9 là workstation di động mạnh nhất hiện nay, cân bằng giữa sức mạnh, độ bền và khả năng nâng cấp. Nếu bạn cần một “cỗ máy” không giới hạn cho công việc chuyên sâu, đây là lựa chọn xứng đáng!

Tổng Quan Thiết Kế: Bền Bỉ & Chuyên Nghiệp
Lenovo ThinkPad P16 Gen 2 Core i9 kế thừa DNA huyền thoại của dòng ThinkPad với khung máy làm từ hợp kim magie + sợi carbon, đạt chuẩn MIL-STD-810H chống sốc, rung, bụi và nhiệt độ khắc nghiệt. Trọng lượng 2.5kg cùng độ dày 24.7mm phù hợp cho người dùng cần sức mạnh workstation di động. Thiết kế tối giản với màu đen truyền thống, logo ThinkPad đỏ biểu tượng và bản lề chắc chắn mở 180°.


Hiệu Năng “Khủng” Với Intel Core i9-13980HX
CPU Intel Core i9-13980HX: 24 lõi (8 P-core + 16 E-core), tốc độ tối đa 5.6GHz, xử lý đa luồng vượt trội cho render 4K, AI và mô phỏng kỹ thuật.
RAM 64GB DDR5 ECC: Tối ưu ổn định cho máy trạm, hỗ trợ đa nhiệm cùng lúc AutoCAD, MATLAB và 50+ tab Chrome.
SSD 1TB PCIe Gen4 Performance: Tốc độ đọc/ghi 7,300/6,800 MB/s, khởi động hệ điều hành trong 5 giây. Có thể nâng cấp lên đến 8TB với 2 khe cắm

Dưới đây là phân tích chi tiết hiệu năng của từng GPU dựa trên thông số kỹ thuật và benchmark thực tế:
1. Đánh Giá Chi Tiết Từng GPU
1.1. NVIDIA RTX A1000
- Ưu điểm:
- Phù hợp cho CAD 2D, Photoshop, lập trình.
- Tiết kiệm điện (TDP 60W), ít nóng.
- Hạn chế:
- Render 3D hoặc AI chậm hơn các GPU cao cấp.
- Đối tượng: Kỹ sư cơ khí, thiết kế đồ họa cơ bản.
1.2. NVIDIA RTX 2000 Ada
- Ưu điểm:
- Cân bằng giữa hiệu năng và giá thành.
- Xử lý mượt 3D cơ bản (SolidWorks, AutoCAD 3D).
- Hạn chế:
- VRAM 8GB hạn chế với dự án lớn.
- Đối tượng: Kiến trúc sư, kỹ sư xây dựng.
1.3. NVIDIA RTX 3500 Ada
- Ưu điểm:
- VRAM 12GB, tối ưu cho render scene phức tạp.
- Hiệu năng vượt trội hơn 30% so với RTX 2000 Ada.
- Hạn chế:
- Giá cao hơn đáng kể.
- Đối tượng: Studio dựng phim, game indie.
1.4. NVIDIA RTX 4000 Ada
- Ưu điểm:
- CUDA cores gấp đôi RTX 3500 Ada, xử lý AI/ML nhanh.
- Hỗ trợ mượt mà màn hình 8K.
- Hạn chế:
- TDP 130W cần tản nhiệt tốt để tránh giảm xung.
- Đối tượng: AI researcher, animation 4K.
1.5. NVIDIA RTX 5000 Ada
- Ưu điểm:
- “Quái vật” hiệu năng, đáp ứng mọi tác vụ khủng.
- Tối ưu cho render farm, mô phỏng CFD.
- Hạn chế:
- Giá rất cao (~30-40% giá laptop).
- Tiêu thụ điện lớn (175W), cần sạc liên tục.
- Đối tượng: Studio chuyên nghiệp, kỹ sư ô tô.
2. Bảng So Sánh Nhanh
Tiêu Chí | RTX A1000 | RTX 2000 Ada | RTX 3500 Ada | RTX 4000 Ada | RTX 5000 Ada |
Phù Hợp | Cơ bản | Trung cấp | Cao cấp | Chuyên sâu | Extreme |
Nhiệt Độ (Khi Render) | 70°C | 75°C | 80°C | 85°C | 90°C |
3. Kết Luận
- RTX A1000: Lựa chọn tiết kiệm cho tác vụ nhẹ.
- RTX 2000 Ada: Cân bằng nhất về giá và hiệu năng.
- RTX 3500/4000 Ada: Dành cho studio cần render nhanh và AI.
- RTX 5000 Ada: Đỉnh cao, chỉ dành cho dự án “khủng” không giới hạn ngân sách.
Tùy vào ngân sách và nhu cầu, Lenovo ThinkPad P16 Gen 2 sẽ là workstation linh hoạt với mọi phân khúc GPU!
Xem thêm: Thông số kỹ thuật Lenovo Thinkpad P16 Gen 2 Core i9 Specs từ nhà sản xuất
Màn Hình 16-inch Chuẩn Đồ Họa
Màn hình 16-inch 4K UHD (3840 x 2400) với tấm nền IPS, độ sáng lên đến 800 nits, hỗ trợ Dolby Vision và độ phủ 100% Adobe RGB. Công nghệ Anti-Glare giảm chói, phù hợp làm việc ngoài trời hoặc dưới đèn studio. Tùy chọn màn hình Touchscreen với lớp kính cường lực Corning Gorilla Glass.
Ngoài ra ThinkPad P16 Gen 2 i9 còn trang bị các tấm nền Full HD IPS, 2.5K IPS 165Hz, hay cao nhất là tấm nền 4K OLED
Các thông số màn hình có mô tả chi tiết trong bảng cấu hình cơ bản

Bàn Phím & Touchpad: Đỉnh Cao Ergonomics
Bàn phím ThinkPad truyền thống: Hành trình phím 1.8mm, phím số Numpad riêng, đèn nền trắng 2 cấp độ.
TrackPoint đỏ + Touchpad rộng 120x75mm: Hỗ trợ đa chạm, cảm ứng lực nhạy bén.
Chống tràn nước: Thiết kế thoát nước nhanh, chịu được lượng nước lên đến 200ml.

Hệ Thống Tản Nhiệt Dual Coldfront 4.0
2 quạt tản nhiệt + 6 ống heatpipe: Giữ nhiệt độ CPU/GPU dưới 88°C khi render liên tục 3 giờ.
Chế Độ Hiệu Suất:
Performance Mode: Tăng 20% công suất GPU, ồn 48dB.
Balanced Mode: Cân bằng giữa hiệu năng và tiếng ồn (40dB).
Quiet Mode: Giảm ồn xuống 32dB, lý tưởng cho họp trực tuyến.

Cổng Kết Nối Đầy Đủ
2 x Thunderbolt 4 (USB-C): Hỗ trợ xuất hình 8K và sạc nhanh 135W.
3 x USB-A 3.2, HDMI 2.1, SD card reader, Jack 3.5mm.
Kết nối không dây: Wi-Fi 6E (6GHz) + Bluetooth 5.3.



Thời Lượng Pin & Sạc Nhanh
Viên pin 94Wh cho 8-12 tiếng làm việc văn phòng, 4-5 giờ render video. Hỗ trợ sạc nhanh 80% pin trong 1 giờ qua cổng USB-C.

Bảo Mật Doanh Nghiệp
ThinkShutter: Che camera vật lý khi không dùng.
Vân tay + IR Camera: Mở khóa bằng sinh trắc học.
dTPM 2.0 + Kensington Lock Slot: Mã hóa dữ liệu và chống trộm.
Tính năng vPro: Quản lý thiết bị từ xa cho doanh nghiệp.

Kết Luận:
Lenovo ThinkPad P16 Gen 2 Core i9 là workstation di động lý tưởng cho chuyên gia cần hiệu năng khủng, độ bền quân đội và bảo mật tối đa. Đây không chỉ là laptop – mà là “cỗ máy” đáng tin cậy cho mọi thử thách công việc!
Siêu phẩm Lenovo ThinkPad P16 Gen 2 i9 đã có mặt tại Máy Xấu Giá Cao với giá cực tốt, mời bạn ghé xem ngay!
Câu hỏi thường gặp
Ai Nên Mua Lenovo ThinkPad P16 Gen 2 Core i9?
- Kỹ sư/kỹ thuật: Render 3D, mô phỏng ANSYS, SolidWorks.
- AI Researcher: Train model lớn (Transformer, GAN).
- Studio dựng phim: Render 8K, animation chất lượng cinema.
- Lập trình viên: Chạy máy ảo, Big Data.
So với thế hệ trước (P16 Gen 1), Gen 2 cải tiến gì?
- CPU mạnh hơn 20% (Intel Core i9-13980HX vs i9-12950HX).
- Hệ thống tản nhiệt Dual Coldfront 4.0 giảm nhiệt độ tối đa 10°C.
- Thêm cổng Thunderbolt 4 và hỗ trợ Wi-Fi 6E.
Có hỗ trợ màn hình ngoài 8K không?
ThinkPad P16 Gen 2 có hỗ trợ chạy Linux không?
Cấu hình cơ bản
CPU | : 13th Generation Intel® Core™ i9-13980HX (E-Core Max 4.0 GHz, P-Core Max 5.60 GHz with Turbo Boost, 24 Cores, 32 Threads, 36 MB Cache) : 13th Generation Intel® Core™ i9-13950HX (E-Core Max 4.0 GHz, P-Core Max 5.50 GHz with Turbo Boost, 24 Cores, 32 Threads, 36 MB Cache) |
Memory | : 16GB DDR5-5600 to 128 GB |
SSD | : 512GB PCIe Gen4 M.2 SSD Up to 8 TB PCIe SSD Gen 4 Performance (2 x 4 TB) |
VGA | : NVIDIA® RTX™ 5000 Ada (16GB GDDR6 VRAM) : NVIDIA® RTX™ 4000 Ada (12GB GDDR6 VRAM) : NVIDIA® RTX™ 3500 Ada (12GB GDDR6 VRAM) : NVIDIA® RTX™ 2000 Ada (8GB GDDR6 VRAM) : NVIDIA® RTX™ A1000 (6GB GDDR6 VRAM) : Intel® Arc™ Pro A30M (4GB GDDR6 VRAM) : Integrated Intel® UHD Graphics |
Display | : 16″ WQUXGA (3840 x 2400) OLED, touchscreen, 16:10 aspect ratio, 400 nits, 100% DCI-P3, antireflective/antismudge, HDR500 True Black, Dolby Vision®, X-Rite Factory Colour Calibration, TUV Low Blue Light Eyesafe® : 16.0″ WQUXGA (3840 x 2400) IPS, 800 nits, 100% DCI-P3, antiglare, HDR400, Dolby Vision®, X-Rite Factory Colour Calibration, TUV Low Blue Light Eyesafe® : 16.0″ WQXGA (2560 x 1600) IPS, 500 nits, 100% sRGB, antiglare, 165Hz, X-Rite Factory Colour Calibration, TUV Low Blue Light Eyesafe® : 16.0″ WUXGA (1920 x 1200) IPS, 300 nits, 100% sRGB, antiglare, X-Rite Factory Colour Calibration, TUV Low Blue Light Eyesafe® |
Touch | : No |
Wireless | : Intel® WiFi 6E* AX211 802.11AX (2 x 2)* + Bluetooth® 5.3 |
LAN | : Yes |
Battery | : 6Cell, 94Whr |
OS | : Windows® 11 Pro 64Bit |
Weight | : 2.95kg |
Color | : Storm Grey |
Warranty | : 06-12 tháng (Riêng Option 12 tháng Pin + sạc + màn hình 06 tháng) |
Option | : 2 x USB-C Thunderbolt™ 4 : 2 x USB-A 3.2 Gen 1 (5Gbps, 1 x always on) : USB-C 3.2 Gen 2 (10Gbps) : HDMI 2.1* : Headphone / mic combo : SD Express 7.0 card reader : Optional: Smart card reader |
Tình trạng | : Máy New SEAL FullBox / New REF SEAL FullBox – Ship from USA |
Chưa có đánh giá nào.