Dell Precision 7780 i9-13950HX Ram 128GB/64GB Nvidia RTX 5000Ada 16Gb 17.3″ FHD (Outlet 99.9%)
Giá gốc là: 109.000.000₫.75.000.000₫Giá hiện tại là: 75.000.000₫.
Cam kết không bán hàng kém chất lượng
Bảo hành 1 đổi 1 toàn bộ phần cứng
➡ Xem chi tiết thông số kỹ thuật
Quà tặng kèm theo máy
- Balo Laptop MXGC
- Chuột không dây
- Túi chống sốc
- Bảo trì Laptop 1 năm miễn phí
Hỗ trợ trả góp:
- Thẻ tín dụng 0% lãi suất
- HD Saison/Homecredit Duyệt nhanh
Thông tin sản phẩm
Dell Precision 7780 Core i9: Đánh Giá Chi Tiết Hiệu Năng “Khủng” và Thiết Kế Chuyên Nghiệp
Dell Precision 7780 Core i9 là laptop workstation hàng đầu dành cho kỹ sư, kiến trúc sư, và chuyên gia đồ họa, sở hữu bộ vi xử lý Intel Core i9-13950HX và card đồ họa NVIDIA RTX 5000 Ada 16GB. Với khả năng xử lý đa nhiệm “nặng đô”, đây là trợ thủ đắc lực cho các tác vụ render 3D, AI hay phân tích dữ liệu tốc độ cao.

1. Thiết Kế & Chất Liệu: Bền Bỉ, Chuyên Nghiệp
Chất liệu: Khung máy làm từ hợp kim magie và nhôm siêu bền, đạt chuẩn MIL-STD-810H chống sốc, rung, nhiệt độ khắc nghiệt.
Trọng lượng: ~3.1kg, độ dày 25.9mm – thiết kế tối ưu cho hiệu năng workstation di động.
Phong cách: Vẻ ngoài tối giản, logo Dell Precision mạ chrome, đèn LED trạng thái công nghệ.


2. Hiệu Năng “Khủng” với Dell Precision 7780 i9
Đánh giá hiệu năng:
- Cinebench R23: ~2,150 (Single-core), ~32,500 (Multi-core).
- Blender Classroom: Render dưới 4 phút, nhanh hơn 40% so với thế hệ trước.
Sức Mạnh CPU: Intel Core i9-13950HX
- CPU Intel Core i9-13950HX: 24 nhân (8P + 16E), 32 luồng, tốc độ tối đa 5.5GHz – xử lý render 3D, mô phỏng AI mượt mà.
Benchmark:
- Cinebench R23: ~2,150 điểm (Single-core), ~32,500 điểm (Multi-core) – cao hơn 35% so với thế hệ trước (Precision 7770).
- Blender (Classroom): Render hoàn tất trong 3 phút 50 giây, nhanh hơn 40% so với CPU Xeon W-11955M.
Ứng dụng thực tế:
- Xử lý mượt các phần mềm AutoCAD, MATLAB, ANSYS với dự án phức tạp.
- Render video 4K trên Premiere Pro chỉ mất 12-15 phút (timeline 30 phút, codec H.265).

Hiệu Năng GPU: NVIDIA RTX 5000 Ada 16GB
16GB GDDR6, 12,288 CUDA Core, hỗ trợ DLSS 3.0 và Ray Tracing – tối ưu cho AI và đồ họa 3D.
Benchmark:
- 3DMark Time Spy: ~18,500 điểm – đủ sức chạy game AAA ở 4K/60fps (khi cần).
- SPECviewperf 2020 (SolidWorks): ~185 fps – mượt mà khi làm việc với mô hình 10 triệu polygon.
Ứng dụng thực tế:
- Render 3D trên Blender Cycles với OptiX nhanh hơn 50% so với RTX A5500.Ttối ưu cho ứng dụng AutoCAD, Blender, MATLAB.
- Xử lý mô hình AI trên TensorFlow/PyTorch với tốc độ training tăng 30% nhờ nhân Tensor Core thế hệ 4.
RAM 64GB DDR5 ECC (nâng cấp đến 128GB): Đa nhiệm cùng lúc 50+ tab Chrome, phần mềm kiến trúc nặng. RAM ECC tự động sửa lỗi bit, phù hợp cho máy chủ ảo và xử lý dữ liệu tài chính.
SSD 1TB PCIe Gen4 x4: Tốc độ đọc/ghi 7,000/5,300 MB/s, mở máy tính chỉ trong 3 giây, Transfer file 100GB qua Thunderbolt 4 chỉ mất 2 phút . Hỗ trợ đến 3 khe cắm ổ cứng SSD
Hiệu Năng Trong Các Tác Vụ Chuyên Sâu
Tác vụ | Hiệu suất |
---|---|
Render 3D (Blender) | 3 phút 50 giây (Scene Classroom) |
Dựng video 4K | 12-15 phút (Premiere Pro, timeline 30 phút) |
Phân tích dữ liệu AI | Training model ResNet-50: ~45 phút (dataset 50,000 ảnh) |
Mô phỏng ANSYS | Xử lý mô hình 5 triệu phần tử trong 8 phút |
Xem thông số kỹ thuật từ Dell: Dell Precision 7780 specs
3. Màn Hình 17.3 inch 4K: Độ Chính Xác Màu Cao
Độ phân giải 4K UHD (3840 x 2160): Hiển thị sắc nét từng chi tiết, tỉ lệ 16:9.
Công nghệ IPS Anti-Glare: Độ phủ 100% Adobe RGB, độ sáng 600 nits – chuẩn màu cho thiết kế đồ họa.
Tần số quét 60Hz: Mượt mà và độ bên cao, khi dựng video hoặc chơi game nhẹ.
Ngoài ra còn có phiên bản màn hình Full HD (1920×1080) IPS với độ sáng 500 nits, chuẩn màu 100% DCI-P3

4. Bàn Phím & Touchpad: Tối Ưu Hiệu Suất
Bàn phím full-size: Hành trình phím 1.8mm, phím số riêng, đèn nền RGB 2 cấp độ.
Trackpad Precision: Kích thước rộng 130 x 80mm, hỗ trợ cử chỉ đa chạm, nhấn chắc chắn.
Nút tắt touchpad: Tránh chạm nhầm khi gõ phím.

5. Hệ Thống Tản Nhiệt Dual-Fan + Vapor Chamber
4 quạt tản nhiệt + ống heat pipe đồng: Giữ CPU/GPU dưới 80°C khi render liên tục 2 giờ.
Chế độ Performance Mode: Tăng tốc quạt tối đa, ưu tiên làm mát cho tác vụ nặng.

6. Cổng Kết Nối Đa Dạng
4 x Thunderbolt 4: Hỗ trợ xuất hình 8K, kết nối 4 màn hình cùng lúc.
2 x USB-A 3.2, HDMI 2.0, LAN RJ45, SD Card Reader.
Khe khóa Kensington, Smart Card Reader: Bảo mật vật lý.


7. Thời Lượng Pin: Linh Hoạt Cho Di Động
Pin 97Wh: Sử dụng 5-6 tiếng khi chỉnh sửa ảnh, 3-4 tiếng render 3D.
Sạc nhanh 130W: Phục hồi 50% pin trong 40 phút.
Đối với các Laptop Worksation hiệu suất cao thì việc cắm sạc sử dụng để tối ưu hiệu suất là bắt buộc.

8. Bảo Mật Đa Lớp
Cảm biến vân tay + IR Camera: Mở khóa bằng Windows Hello.
TPM 2.0 + Dell SafeBIOS: Chống tấn công firmware.
Khe khóa Cable Lock: Chống trộm vật lý.

Kết luận:
Dell Precision 7780 Core i9 là “quái vật” hiệu năng dành cho chuyên gia cần xử lý tác vụ nặng và phức tạp. Với CPU 24 nhân, GPU RTX 5000 Ada 16GB, và khả năng nâng cấp linh hoạt, máy cân bằng giữa sức mạnh và độ ổn định, xứng đáng là workstation di động hàng đầu trong phân khúc cao cấp.
Câu hỏi thường gặp
Máy chạy được phần mềm CAD nặng không?
Có hỗ trợ màn hình ngoài 8K không?
Dell Precision 7780 i9 có nâng cấp RAM được không?
Chế độ bảo hành như thế nào?
Cấu hình cơ bản
CPU | : 13th Generation Intel® Core™ i9-13950HX vPro (24-Cores, 32-Threads, 36MB Cache, up to 5.5GHz Max Turbo Frequency) |
Memory | : Option: 32GB DDR5 5600MHz : Option: 64GB DDR5 5200MHz |
SSD | : 1TB M.2 2280, Gen 4 PCIe NVMe up to 4TB |
VGA | : NVIDIA RTX™ A1000, 6 GB GDDR6 : NVIDIA RTX™ 2000 Ada Generation, 8 GB GDDR6 : NVIDIA RTX™ 3500 Ada Generation, 12 GB GDDR6 : NVIDIA RTX™ 4000 Ada Generation, 12 GB GDDR6 : NVIDIA RTX™ 5000 Ada Generation, 16 GB GDDR6 |
Display | : 17.3″ FHD (1920*1080), 60 Hz, Anti-Glare, Non-Touch, 99% DCIP3, 500 Nits : 17.3″ WLED UHD+ (3840*2160), 120 Hz, Anti-Glare, Non-Touch, 99% DCIP3, 500 Nits |
Touch | : No |
Wireless | : Intel® Wi-Fi 6E (6GHz) AX211 Wireless Card + Bluetooth® 5.3 |
LAN | : Yes |
Battery | : 6-cell, 93Whr |
OS | : Windows® 11 64Bit |
Weight | : 3kg |
Color | : Aluminum Titan Grey |
Bảo hành | : 06 tháng |
Option | : 2 x ThunderBolt™ 4 ports with (USB Type-C™) : 1 x USB 3.2 Gen 2 Type-C port with DisplayPort alt mode : 1 x USB 3.2 Gen 1 port with PowerShare : 1 x USB 3.2 Gen 1 port : 1 x HDMI 2.0a port (UMA)/1 HDMI 2.1 port (DGPU) : 1 x RJ45 Ethernet port : 1 x headset (headphone and microphone combo) port : 1 x Nano MicroSD-card slot |
Tình trạng | : Máy Outlet 99.9% – Ship from USA |
Chưa có đánh giá nào.