Lenovo ThinkPad P15 Gen 2 Core i9-11950H Ram 32GB Nvidia Quadro T1200 4GB 15.6″ FHD
Giá gốc là: 25.500.000₫.21.700.000₫Giá hiện tại là: 21.700.000₫.
Giá chưa bao gồm VAT 8%
➡ Xem chi tiết thông số kỹ thuật
Quà tặng kèm theo máy
- Balo Laptop MXGC
- Chuột không dây
- Túi chống sốc
- Bảo trì Laptop 1 năm miễn phí
Hỗ trợ trả góp:
- Thẻ tín dụng 0% lãi suất
- HD Saison/Homecredit Duyệt nhanh
Thông tin sản phẩm
Lenovo ThinkPad P15 Gen 2 Core i9: Độ bền cao, hiệu suất hoạt động ổn định
Lenovo ThinkPad P15 Gen 2 Core i9 được trang bị cấu hình khủng, tối ưu cho các tác vụ chuyên sâu như render 3D, AI, lập trình, và biên tập video 4K. Dưới đây là phân tích chi tiết từng thành phần hiệu năng:
Tổng Quan Về Lenovo ThinkPad P15 Gen 2 Core i9
ThinkPad P15 Gen 2 Core i9 là workstation di động mạnh nhất phân khúc cao cấp của Lenovo, với thiết kế tối giản, cân bằng giữa hiệu năng, độ bền và tính năng chuyên nghiệp, một cỗ máy “không giới hạn” cho công việc sáng tạo, dễ dàng nâng cấp phần cứng như Ram, Ổ cứng, GPU, tuỳ biến theo nhu cầu của mỗi người sử dụng tốt.

Thiết Kế & Chất Liệu Bền Bỉ
Vỏ máy: Chế tác từ hợp kim Magie và Carbon Fiber, đạt chuẩn MIL-STD-810G chống sốc, rung, bụi.
Trọng lượng: 2.7kg, độ dày 22.7mm – cân bằng giữa di động và hiệu năng.
Bản lề: Mở 180°, tối ưu hóa trải nghiệm đa nhiệm.

Hiệu Năng Vượt Trội
1. CPU Intel Core i9-11950H: Sức Mạnh Xử Lý Đa Nhân
Thông số kỹ thuật: 8 nhân, 16 luồng, tốc độ cơ bản 2.6GHz, Turbo Boost lên 5.0GHz. Công nghệ Intel vPro và Hyper-Threading hỗ trợ đa nhiệm mượt mà.
Hiệu suất thực tế:
- Cinebench R23: Đạt ~14,500 điểm (Multi-core), vượt trội so với các CPU mobile thế hệ trước.
- Render video 4K (Premiere Pro): Giảm thời gian render xuống 30-40% so với CPU i7-11800H.
- Xử lý dữ liệu (Python, MATLAB): Tận dụng tối đa 16 luồng để xử lý các thuật toán phức tạp.
Ưu điểm:
- Phù hợp cho máy trạm di động, đáp ứng mượt các phần mềm AutoCAD, MATLAB, Visual Studio.
- Tối ưu năng lượng với chế độ Performance Mode trên Lenovo Vantage.

2. GPU NVIDIA RTX A5000 16GB: Đồ Họa Chuyên Nghiệp
Thông số kỹ thuật: Kiến trúc Ampere, 16GB GDDR6, 6,144 CUDA Cores. Hỗ trợ NVIDIA Studio Driver và Ray Tracing.
Hiệu suất thực tế:
- Blender (Cycles): Render scene BMW nhanh hơn 25% so với RTX 3080 Mobile.
- 3D Modeling (SolidWorks): Xử lý mô hình 10 triệu polygon không giật lag.
- AI Training (TensorFlow): Tận dụng DLSS và CUDA để tăng tốc độ xử lý.
Ưu điểm:
- Tối ưu cho phần mềm kỹ thuật (ANSYS, Revit) và thiết kế (Adobe Suite).
- Hỗ trợ 4 màn hình ngoài qua Thunderbolt 4 và HDMI 2.1.
Bảng So Sánh Hiệu Năng GPU
GPU | CUDA Cores | VRAM | Blender BMW (s) | SPECviewperf (Maya) |
---|---|---|---|---|
RTX A5000 | 6,144 | 16GB | 210 | 145 FPS |
RTX A4000 | 5,120 | 8GB | 270 | 120 FPS |
RTX A3000 | 4,096 | 6GB | 350 | 98 FPS |
T1200 | 1,024 | 4GB | 500 | 45 FPS |
Lựa Chọn GPU Theo Nhu Cầu
- Render 3D/AI: Chọn RTX A5000 16GB – VRAM lớn, tốc độ xử lý vượt trội.
- Thiết kế kỹ thuật: RTX A4000 8GB – Cân bằng giữa giá và hiệu năng.
- Văn phòng đa nhiệm: RTX A3000 6GB – Tiết kiệm chi phí.
- Sinh viên/Nhu cầu cơ bản: T1200 4GB – Đủ dùng, giá rẻ.
3. RAM 32GB DDR4 & SSD 512GB PCIe Gen4
RAM 32GB DDR4-3200MHz:
- Đa nhiệm cùng lúc 50+ tab Chrome, Visual Studio, và Photoshop mà không lag.
- Nâng cấp tối đa 128GB DDR4 (4 khe RAM) – lý tưởng cho máy ảo hoặc dự án lớn.
SSD 512GB PCIe Gen4:
- Tốc độ đọc/ghi ~7,000/5,000 MB/s, khởi động máy trong 10 giây.
- Hỗ trợ 2 khe SSD (tối đa 4TB), dễ dàng mở rộng lưu trữ.
5. Ai Nên Mua Lenovo ThinkPad P15 Gen 2 Core i9?
- Kỹ sư, kiến trúc sư: Xử lý mượt AutoCAD, Revit, SolidWorks.
- Editor video/3D Artist: Render 8K, làm việc với After Effects, Maya.
- Lập trình viên AI/Data Scientist: Train model AI với GPU RTX A5000.
- Doanh nghiệp: Bảo mật vân tay + IR Camera, hỗ trợ vPro.
4. Màn Hình Sắc Nét, Màu Chuẩn
Tùy chọn màn hình cao nhất: 15.6″ 4K UHD (600 nits) hoặc FHD IPS (300 nits/ 500 nits).
Độ phủ màu: 100% AdobeRGB, Delta E < 2 – lý tưởng cho thiết kế đồ họa.
Công nghệ: Chống chói, hỗ trợ HDR400, tấm nền IPS cho góc nhìn rộng 178°.

5. Bàn Phím & Touchpad Chuyên Nghiệp
Bàn phím: Phím hành trình dài 1.8mm, phản hồi êm, đèn nền 2 cấp độ, chống tràn nước.
TrackPoint: Điều hướng chính xác kèm 3 nút vật lý.
Touchpad: Cảm ứng đa điểm, hỗ trợ cử chỉ Windows Precision.

6. Hệ Thống Tản Nhiệt Thông Minh
Công nghệ: Dual-fan + 4 ống đồng + Vapor Chamber, phân bổ nhiệt đều.
Chế độ: Tự động điều chỉnh tốc độ quạt theo tải, giữ nhiệt độ CPU/GPU ổn định ngay khi render 8K.

7. Cổng Kết Nối Đa Dạng
Cổng vật lý: 2x Thunderbolt 4, 2x USB-A 3.2, HDMI 2.1, RJ45, SD Card Reader, Jack 3.5mm.
Không dây: Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.2.
Bảo mật: Kensington Lock chống trộm.



8. Thời Lượng Pin & Sạc Nhanh
Viên pin: 94Wh, sử dụng ~8 tiếng (văn phòng) hoặc ~4 tiếng (render nặng). (Theo điều kiện test từ nhà sản xuất)
Công nghệ sạc: Rapid Charge – 80% pin trong 1 giờ.
9. Bảo Mật Toàn Diện
Mở khóa: Vân tay + IR Camera (Windows Hello).
Phần cứng: dTPM 2.0, ThinkShutter che webcam.
Phần mềm: Lenovo Vantage quản lý quyền riêng tư.

Kết luận:
Lenovo ThinkPad P15 Gen 2 Core i9 là workstation hoàn hảo kết hợp sức mạnh, độ bền và bảo mật. Sản phẩm xứng đáng cho người dùng cần hiệu năng đỉnh trong thiết kế chuyên nghiệp.
Liên hệ hotline shop Máy Xấu Giá Cao để được tư vấn và mua hàng : 0838191191
Câu hỏi thường gặp
Máy có chạy mượt phần mềm 3D không?
Laptop có nâng cấp RAM/SSD được không?
Có hỗ trợ kết nối mạng LAN?
Cấu hình cơ bản
CPU | : Intel Core i9-11950H Processor (2.60GHz up to 5.0 GHz, Cores: 8 Threads: 16, 24Mb Cache) |
Memory | : 32 GB DDR4 Non-ECC 3200MHz |
SSD | : 512GB PCIe-NVMe M.2 |
VGA | : NVIDIA® T1200 4GB GDDR6 : NVIDIA® RTX™ A2000 4GB GDDR6 : NVIDIA® RTX™ A3000 6GB GDDR6 : NVIDIA® RTX™ A4000 8GB GDDR6 : NVIDIA® RTX™ A5000 16GB GDDR6 |
Display | : 15.6″, Full HD (1920×1080), IPS, 700:1 contrast ratio, 72% gamut : 15.6″ UHD (3840×2160) None IPS, 600 nits Anti-glare, 16:9 1200:1, 100% Adobe® RGB, Dolby Vision, DisplayHDR™ 400 : 15.6″ UHD (3840×2160) Multi-touch OLED SDR 400nits / HDR 500nits (peak) Anti-reflection Anti-smudge, 16:9 100000:1 100% DCI-P3, Dolby Vision, DisplayHDR True Black 500 |
Touch | : No |
Wireless | : Intel Wi-Fi 6™ AX201 802.11AX (2 x 2) + Bluetooth® 5.0 |
LAN | : Yes |
Battery | : 6Cell, 94Whr |
OS | : Windows® 11 Pro 64Bit |
Weight | : 2.87 Kg |
Color | : Đen |
Bảo hành | : 06 tháng |
Option | : 2 x USB-A 3.2 Gen 1 (1 always on) : 2 x USB-C Thunderbolt™ 4 : 1 x USB-C : 1 x HDMI 2.1/2.0 (dependent upon graphics) : 1 x Headphone / mic combo : 1 x RJ45 ethernet : 1 x SD card reader : 1 x Fingerprint Reader |
Tình trạng | : Máy qua sử dụng mới 99% – Ship from USA |
Chưa có đánh giá nào.