Intel Core i7-10750H – Thông số và hiệu năng

Các lý Intel Core i7-10750H là một bộ xử lý cao cấp cho máy tính xách tay với sáu lõi dựa trên kiến trúc Comet Lake (CML-H, thế hệ thứ 4 của Skylake). Bộ vi xử lý có tốc độ từ 2,6 đến 5 GHz (có thể là 4,3 GHz với 6 lõi) và có thể thực hiện đồng thời 12 luồng nhờ Siêu phân luồng. 

Xem thêm: Core i có tác dụng gì?

Bộ vi xử lý vẫn được sản xuất trên quy trình 14nm (14nm ++) cũ. So với người tiền nhiệm, Core i7-9750H , 10750H có lẽ chỉ cung cấp tốc độ xung nhịp tăng lên.

Kiến trúc của Comet Lake tương tự như Coffee Lake và cung cấp các tính năng tương tự và được sản xuất trên cùng quy trình 14nm. Ngoài tốc độ xung nhịp được cải thiện, bộ điều khiển bộ nhớ hiện cũng hỗ trợ RAM DDR4-2933 nhanh hơn. 

Xem thêm: Intel core là gì?

Core i7-10750H không hỗ trợ vPro, TXT hoặc SIPP. Các tính năng dành cho doanh nghiệp này có sẵn trong Core i7-10850H nhanh hơn (và được phát hành sau này) (2,7 – 5,1 GHz).

Hiệu suất

Hiệu suất của Core i7-10750H chỉ cao hơn một chút so với Core i7-9750H cũ. Nhờ có 6 lõi và tốc độ Turbo cao, ngay cả các ứng dụng đòi hỏi khắt khe cũng chạy tốt trên CPU. Tuy nhiên, hiệu suất lâu dài luôn phụ thuộc vào hệ thống làm mát của máy tính xách tay và cấu hình hệ thống.

Xem thêm: Thông số và hiệu năng chip intel core i7 1185g7

Đồ họa

Đồ họa tích hợp  Intel UHD Graphics 630 iGPU  được cho là sẽ cung cấp hiệu suất tương tự như UHD630 trong Core i7-9750H. Là một giải pháp cấp thấp, nó sẽ chỉ chạy các trò chơi hiện tại một cách trơn tru ở mức độ chi tiết giảm – nếu có.

Sự tiêu thụ năng lượng

Intel chỉ định TDP là 45 watt và do đó i7 chỉ phù hợp với các máy tính xách tay lớn với các giải pháp làm mát tốt. Sử dụng cTDP-down, CPU cũng có thể được định cấu hình thành 35 Watt dẫn đến giảm hiệu suất.

Xem thêm: Thông số và hiệu năng chip intel core i7-9850h

SeriesIntel Comet Lake
CodenameComet Lake-H
Series: Comet Lake Comet Lake-HIntel Core i9-10980HK 2.4 – 5.3 GHz8 / 1616 MB
Intel Xeon W-10885M 2.4 – 5.3 GHz8 / 1616 MB
Intel Core i9-10885H 2.4 – 5.3 GHz8 / 1616 MB
Intel Core i9-10880H 2.3 – 5.1 GHz8 / 1616 MB
Intel Core i7-10875H 2.3 – 5.1 GHz8 / 1616 MB
Intel Core i7-10870H 2.2 – 5 GHz8 / 1616 MB
Intel Xeon W-10855M 2.8 – 5.1 GHz6 / 1212 MB
Intel Core i7-10850H 2.7 – 5.1 GHz6 / 1212 MB
Intel Core i7-10750H2.6 – 5 GHz6 / 1212 MB
Intel Core i5-10400H 2.6 – 4.6 GHz4 / 88 MB
Intel Core i5-10300H 2.5 – 4.5 GHz4 / 88 MB
Intel Core i5-10200H 2.4 – 4.1 GHz4 / 88 MB
Clock Rate2600 – 5000 MHz
Level 1 Cache384 KB
Level 2 Cache1.5 MB
Level 3 Cache12 MB
Number of Cores / Threads6 / 12
Power Consumption (TDP = Thermal Design Power)45 Watt
Manufacturing Technology14 nm
SocketFCBGA1440
FeaturesDual-Channel DDR4 Memory Controller, HyperThreading, AVX, AVX2, Quick Sync, Virtualization, AES-NI
GPUIntel UHD Graphics 630 (350 – 1150 MHz)
64 Bit64 Bit support
Architecturex86
Announcement Date04/02/2020 = 401 days old
Bình luận (0 bình luận)