Ryzen và Intel là 2 dòng chip được đánh giá cao trên thị trường hiện nay. Vậy đâu là lựa chọn phù hợp với bạn? Cùng Máy Xấu Giá Cao so sánh Ryzen và Intel trong bài viết này để hiểu rõ hơn về thế mạnh của 2 con chip Ryzen và Intel.
Tổng quan về Intel và AMD Ryzen
1.1 Sơ lược về chip Intel
Chip Intel là một CPU do thương hiệu chip lớn nhất thế giới Intel thiết kế và sản xuất. Intel ra đời vào năm 1968, có trụ sở chính tại Santa Clara, California của Mỹ. Ngoài sản xuất chip, Intel còn cung cấp ra thị trường các dòng card đồ họa và nhiều loại linh kiện điện tử.
Xem thêm: CPU là gì? Tìm hiểu về bộ xử lý CPU
Sau 60 năm phát triển, chip Intel đã có chỗ đứng vững vàng ở hầu hết các công ty laptop và máy tính trên thị trường. CPU Intel nổi tiếng với khả năng tiết kiệm điện năng và ép xung mạng vừa phải, hạn chế sinh nhiệt nên ít gây nóng máy.
Xem thêm: Intel là gì? Phân biệt chip intel các dòng
Chip Intel đặt hiệu suất xử lý lên hàng đầu, kết hợp với card rời đồ họa dễ dàng, giúp cho việc biên tập video hay thiết kế đồ họa trở nên tối ưu hơn. Ngoài ra, con chip này cũng được đánh giá cao về hiệu quả khi người dùng chơi các game nặng.
1.2 Sơ lược về chip AMD Ryzen
Chip AMD tương tự như chip Intel, do tập đoàn AMD nghiên cứu và phát triển. AMD đặt trụ sở chính tại Santa Clara, California, Austin và Texas. Đây là công ty nổi tiếng về các linh kiện bán dẫn tích hợp.
Xem thêm: AMD là gì? Tìm hiểu về chip laptop amd
Dù “sinh sau đẻ muộn” so với chip Intel nhưng đến 2020, chip AMD đã nhanh chóng khẳng định chỗ đứng trên thị trường, chiếm khoảng 40% thị phần. Để đạt được thành tựu này, nhà sản xuất AMD đã phát triển nên những con chip có sức mạnh không kém gì dòng chip Intel. Ngoài ra, chip AMD còn tăng hiệu suất đa luồng và tập trung vào việc tăng số lượng lõi chip cao hơn.
1. Vị trí của Intel và AMD Ryzen trên thị trường hiện nay
Trong những năm gần đây, AMD đã không ngại đẩy lùi Intel bằng cách nói lên không chỉ giá trị mỗi đô la mà còn cả hiệu suất cao cấp mà người dùng cuối có thể tìm thấy trong bộ vi xử lý Ryzen thế hệ tiếp theo của họ.
Xem thêm: Chip CPU intel nào mạnh nhất? Hướng dẫn phân biệt các dòng chip intel
Chuỗi sự kiện giúp cho AMD Ryzen bức phá và đuổi kịp Intel là từ khi ra đời dòng chip Ryzen 1000 Series năm 2017 đạt hiệu năng tương đương với chip nhà Intel. Sau hơn 2 năm thì AMD tiếp tục cải tiến và cho ra đời dòng Ryzen 3000 Series với bộ vi xử lý cao cấp được đánh giá là đối thủ nặng ký của các sản phẩm Core i nhà Intel.
Intel và AMD Ryzen là hai dòng CPU có chỗ đứng vững mạnh nhất trên thị trường chip ngày nay và việc chọn loại CPU phải dựa vào nhu cầu thực tế của mỗi khách hàng. Và hai hãng đang cố gắng cải tiến từng ngày để có thể đem lại những sản phẩm tối ưu hơn.
2. So sánh Intel và AMD Ryzen
Có rất nhiều yếu tố để so sánh hai dòng CPU này nhưng cần quan tâm nhất đến 7 yếu tố sau đây:
2.1. Giá thành
Giá thành của CPU được định giá dựa trên hiệu suất lõi và số lượng lõi mà dòng chip mang lại, cùng xem bảng so sánh mức giá của các họ bộ xử lý của 2 thương hiệu này:
Họ bộ xử lý | AMD | Intel |
AMD Ryzen 3 – Intel Core i3 | $900 – $3,750 | $800 – $1000 ($2,999) |
AMD Ryzen 5 – Intel Core i5 | $434 – $799 | $459 – $505 |
AMD Ryzen 7 – Intel Core i7 | $294 – $449 | $300 – $370 |
AMD Ryzen 9 – Intel Core i9 | $149 – $299 | $125 – $200 |
Threadripper – Cascade Lake-X | $95 – $120 | $78 – $173 |
Có thể thấy ở đa số họ bộ xử lý thì giá của AMD đều cao hơn Intel, có thể thấy hiệu suất lõi đơn mà Intel cung cấp tốt hơn nhưng vì CPU của AMD lại có nhiều lõi nhân hơn đem đến khả năng ép xung tốt hơn, thúc đẩy một bộ phận nào đó của máy tính như CPU, RAM, GPU có thể hoạt động với cấu hình mạnh hơn so với mức tiêu chuẩn. Từ đó AMD vẫn được đánh giá là có giá thành tốt hơn so với Intel.
Xem thêm: So sánh laptop Intel gen 11th và laptop intel gen 10th và laptop amd 4000 series ryzen
Ngoài ra, CPU của AMD còn sở hữu nhiều lợi thế như bộ làm mát đi kèm, khả năng ép xung trên tất cả model và trang bị miễn phí phần mềm ép xung tự động Precision Boost Overdrive.
2.2. Ưu điểm vượt trội của CPU Intel và AMD Ryzen
Ưu điểm vượt trội của CPU Intel:
- CPU Intel có thiết kế thân thiện, dễ lắp ráp.
- Các dòng Core i được đặt theo số tăng dần để dễ phân biệt sức mạnh xử lý của từng dòng, ví dụ Core i3, Core i5, Core i7, Core i9.
- CPU Intel có tốc độ lớn, Core đơn nhưng chạy rất mạnh
- Giá tiền thấp và độ hoàn thiện cao
Xem thêm: So sánh chip intel core i7 và xeon
Ưu điểm vượt trội của CPU AMD Ryzen:
- Số lượng nhân và luồng nhiều
- Giá thành rẻ so với sản phẩm cùng cấp của đối thủ
- Cung cấp tốc độ xung nhịp tăng cao hơn
- Giảm tiêu thụ điện năng
- Khả năng nâng cấp linh hoạt dễ dàng
2.3. Tính đa năng của Intel và AMD Ryzen
Tính đa năng của CPU được đánh giá tùy theo nhu cầu sử dụng khác nhau của khách hàng:
- Đối với nhu cầu chơi game
Trước đây nhắc tới CPU cho game thì Intel luôn là số một vì hiệu suất rất mạnh, cho tới năm 2019 dòng Ryzen 3000 series của AMD ra đời và được đón nhận nồng nhiệt vì hiệu năng xử lý ngang ngửa Intel. Nếu bạn có nhu cầu mua máy tính chơi game và đủ điều kiện kinh tế thì chip Intel là lựa chọn tối ưu.
- Đối với nhu cầu làm việc văn phòng
Việc xử lý nhiều tác vụ văn phòng cùng lúc thì CPU AMD được đánh giá cao hơn vì được trang bị bộ vi xử lý đa luồng. Người dùng cần chỉnh sửa các video nặng và sử dụng các ứng dụng yêu cầu đa luồng thì chip AMD có nhiều lõi hơn là chọn lựa hoàn hảo.
2.4. Tương thích với đồ họa
Khả năng tương thích đồ hoạ của cả hai hãng Intel và AMD đều được đánh giá cao, tuy nhiên mỗi vi xử lý của Intel luôn gồm thiết kế GPU bên trong nên CPU Intel sẽ tương thích với nhiều card đồ hoạ hơn. Khi dùng chung card đồ hoạ cao cấp, CPU i3 hoặc i5 của Intel mang đến nhiều hơn từ 35 đến 45 FPS so với một CPU AMD cùng giá.
2.5. Khả năng nâng cấp
Đối với CPU Intel thì quá trình nâng cấp sẽ khó khăn và phức tạp hơn vì một dòng CPU chỉ tương thích với một bộ chip nhất định, đôi khi nâng không đúng sẽ khiến máy bị nóng và quá trình hoạt động diễn ra chậm hơn.
Đối với CPU AMD Ryzen thì các bộ chip được sản xuất tương thích với cả dòng trước và sau của AMD nên việc nâng cấp trở nên dễ dàng hơn.
2.6. Dịch vụ bổ trợ
Dịch vụ hỗ trợ được nhắc đến là khả năng tương thích của CPU Intel hay AMD Ryzen với các phần mềm khác như bo mạch chủ và bộ phận làm mát.
- Đối với CPU Intel: Các bộ phận của Intel có độ tương thích tốt với các bộ phận đi kèm.
- Đối với CPU AMD: Bo mạch chủ (mobo) và bộ làm mát bị hạn chế do ổ cắm khác nhau, một số bộ làm mát cần thêm khung AM4 để sử dụng.
2.7. Ép xung Intel hay AMD Ryzen
Trong cùng phân khúc phổ thông thì CPU AMD được đánh giá là có khả năng ép xung tốt hơn Intel với mức chi phí thấp hơn.
Ví dụ dòng APU A – Series của AMD có thể ép xung ở mức giá 45$ nhưng CPU seri K của Intel thì bộ rẻ nhất có giá 173$.
Nhưng ngược lại, ở phân khúc cao cấp, CPU Intel được trang bị từ 8 – 10 lõi có khả năng ép xung vô cùng mạnh mẽ và AMD không thể so sánh được.
Nếu chú trọng đến khả năng ép xung tốt nhất cho vi xử lý máy tính, chip Intel là sự lựa chọn tốt. Nhờ công nghệ siêu phân luồng và turbo-boost vượt trội, chip Intel dễ dàng làm tốt mọi thứ.
3.7 Mức tiêu thụ năng lượng
Chip 7nm AMD tiêu thụ nhiều năng lượng hơn, dẫn đến sinh ra nhiều nhiệt hơn. Do đó, laptop sử dụng CPU này cần phải trang bị hệ thống tản nhiệt mạnh mẽ để làm máy nhiệt lượng mà chip tỏa ra.
Nhà sản xuất Intel đã cải tiến Process Node 14nm giúp tăng cường điện năng trên hiệu suất đến 70% nhằm cung cấp hiệu suất cao hơn, cạnh tranh với sự phát triển của CPU AMD. Tuy nhiên điều này cũng vô tình khiến cho CPU Intel tiêu thụ nhiều điện năng hơn.
Về cơ bản, chip 7nm AMD cung cấp hiệu suất cao hơn hoặc tiêu thụ ít điện năng hơn. nhờ đó, người dùng dễ dàng hoàn thành nhiều công việc trên mỗi watt điện năng tiêu thụ.
3.8 Thông số của bộ xử lý
Những năng gần đây, CPU của AMD đã từng bước “lột xác” bằng cách cung cấp nhiều lõi hơn, tiêu thụ ít năng lượng hơn và mang lại hiệu suất cao hơn. Ví dụ, Ryzen 5000 của AMD đã mang lại hiệu suất cao hơn cho việc chơi game và xử lý đơn luồng.
Trong khi đó, CPU nhà Intel cũng được bổ sung thêm lõi và các tính năng khác để có thể giữ vững vị trí hàng đầu trong lòng khách hàng. Ví dụ, bộ vi xử lý Comet Lake giúp rút ngắn khả năng phòng thủ của Intel trong phân khúc tầm trung.
3.9 Hiệu năng hoạt động
Hiện nay, Intel vẫn là số 1 trong thị trường chip cao cấp. Bộ xử lý của Intel mà “đứng thứ 2 thì không ai dám đứng thứ 1”. Chưa kể, hiệu năng lõi đơn của Intel cũng phần nào “át vía” AMD. Tuy nhiên, nhờ số luồng và số lõi cao hơn nên chip của AMD cung cấp hiệu suất đa luồng có phần “vượt mặt” chip của Intel.
Bảng so sánh tổng hợp các tiêu chí so sánh Intel và AMD:
Tiêu chí | CPU Intel | CPU AMD |
Giá thành | Cao | Thấp |
Tính năng | Hiệu suất mạnh khi chơi game | Xử lý nhiều tác vụ hơn |
Tương thích với đồ họa | Tương thích với nhiều card đồ họa | Tương thích với nhiều card đồ họa |
Khả năng nâng cấp | Khó khăn và phức tạp | Nâng cấp dễ dàng |
Dịch vụ hỗ trợ | Tương thích tốt với các bộ phận đi kèm | Một số bộ làm mát cần thêm khung AM4 để sử dụng |
Ép xung | Khả năng ép xung mạnh mẽ trong phân khúc cao cấp | Khả năng ép xung tốt hơn, chi phí thấp trong phân khúc phổ thông |
Mức tiêu thụ điện năng | Tiết kiệm điện năng, ít sinh nhiệt | Tiêu thụ nhiều điện năng, sinh nhiệt cao hơn |
Thông số bộ xử lý | Nhiều lõi và các tính năng khác | Cung cấp nhiều lõi hơn |
Hiệu năng hoạt động | Mạnh mẽ hàng đầu thị trường | Đang gần bắt kịp với Intel |
Sự phát triển của AMD Ryzen và Intel trong tương lai
Bằng việc cung cấp số lượng lõi và luồng gấp đôi so với Intel trong 2 dòng CPU Ryzen và Threadripper, AMD đã khẳng định vị thế của mình trên thị trường. Trong tương lai, các thế hệ vi xử lý Ryzen của AMD sẽ tiếp tục nâng cấp để mang đến nhiều luồng và lõi hơn cho người dùng, giúp việc xử lý đa nhiệm hiệu quả và nhanh chóng hơn.
Riêng với ông lớn Intel, họ cũng đã rút ra nhiều bài học kinh nghiệm trong quá trình phát triển để từ đó phát hành dòng vi xử lý Tiger Lake và Comet Lake-S cho laptop và máy tính để bàn trong tương lai. Đặc biệt, hãng này cũng tiết lộ sẽ cung cấp các sản phẩm mới nhất bám sát Ryzen và Threadripper của AMD.
3. Nên mua CPU nào: Intel hay AMD Ryzen?
Chip Intel | Chip AMD Ryzen | |
Ưu điểm | – CPU Intel có thiết kế thân thiện, dễ lắp ráp. – Các dòng Core i được đặt theo số tăng dần để dễ phân biệt sức mạnh xử lý của từng dòng, ví dụ Core i3, Core i5, Core i7, Core i9. – CPU Intel có tốc độ lớn, Core đơn nhưng chạy rất mạnh Giá tiền thấp và độ hoàn thiện cao | – Số lượng nhân và luồng nhiều – Giá thành rẻ so với sản phẩm cùng cấp của đối thủ – Cung cấp tốc độ xung nhịp tăng cao hơn – Giảm tiêu thụ điện năng Khả năng nâng cấp linh hoạt dễ dàng |
Thị trường | – CPU Intel phù hợp với người dùng phổ thông, không có sự am hiểu chuyên sâu về lĩnh vực công nghệ – Các game thủ nên chọn CPU Intel có card đồ họa rời để có trải nghiệm tốt nhất trong quá trình chơi game | – Nhân viên văn phòng và học sinh sinh viên cần sử dụng máy tính để làm việc, chơi game cơ bản có thể chọn chip AMD vì đáp ứng được yêu cầu và giá rẻ – Với người làm việc trong lĩnh vực đồ họa, chip AMD nhiều luồng và nhiều nhân giúp quá trình biên tập và render video trở nên nhanh chóng hơn |
Chọn mua Intel hay AMD Ryzen là tuỳ thuộc vào nhu cầu sử dụng và năng lực tài chính của bạn, nếu bạn muốn cân bằng giữa giá cả và hiệu suất mang lại thì CPU AMD Ryzen là một lựa chọn tối ưu, nhưng nếu bạn quan tâm nhiều đến sự tương thích, hiệu năng, nhỏ gọn, giá rẻ thì Intel là lựa chọn xứng đáng.
Trên đây là thông tin so sánh về hai dòng CPU phổ biến nhất hiện nay nhằm giải quyết những băn khoăn và giúp bạn có định hướng lựa chọn phù hợp. Nếu còn thắc mắc gì cần được tư vấn vui lòng liên hệ với Máy Xấu Giá Cao qua địa chỉ sau:
- Hotline: 0838 191 191
- Website: https://mayxaugiacao.com/
- Email: mayxaugiacao@gmail.com