AMD Ryzen 7 4800U – Benchmark – Thông số hiệu năng

AMD Ryzen 7 4800U là bộ xử lý dành cho máy tính xách tay mỏng và nhẹ dựa trên  kiến trúc Renoir . 4800U tích hợp tất cả tám lõi dựa trên vi kiến ​​trúc Zen 2. Chúng có tốc độ từ 1,8 (xung nhịp cơ bản được đảm bảo) đến 4,2 GHz (Turbo) và hỗ trợ SMT / Siêu phân luồng (16 luồng). 

Xem thêm: Chip AMD ryzen là gì?

Con chip này được sản xuất theo quy trình 7 nm hiện đại tại TSMC và một phần nhờ nó mà AMD quảng cáo hiệu suất được cải thiện gấp 2 lần trên mỗi Watt cho chip Renoir. So với Ryzen 7 4800H tương tự, 4800U cung cấp TDP thấp hơn (15 so với 45 Watt) và xung nhịp cơ bản (1,8 so với 2,9 GHz).

Theo AMD, Ryzen 7 4800U nhanh hơn 4% trong bài kiểm tra đơn luồng Cinebench R20 và nhanh hơn 90% trong bài kiểm tra đa luồng so với Intel Core i7-1065G7 nhanh (Ice Lake, 4 lõi, 3,9 GHz). Điều này có nghĩa là CPU phải là một trong những bộ vi xử lý nhanh nhất trong dải TDP 15 Watt và rất phù hợp cho các tác vụ đòi hỏi khắt khe. Tuy nhiên, hiệu suất bền vững phụ thuộc rất nhiều vào hệ thống làm mát và cài đặt TDP của máy tính xách tay.

Xem thêm: Tìm hiểu về chip amd r7 5800u

Ngoài tám lõi CPU, APU còn tích hợp một card đồ họa tích hợp Radeon RX Vega 8 với 8 CU và lên đến 1750 MHz. Bộ điều khiển bộ nhớ kênh đôi hỗ trợ DDR4-3200 và RAM LPDDR4-4266 tiết kiệm năng lượng. Hơn nữa, bộ nhớ đệm 8 MB mức 3 có thể được tìm thấy trên chip. Xem trang trung tâm của chúng tôi  về Bộ xử lý Renoir  để biết thêm thông tin.

TDP của APU được chỉ định ở mức 15 Watt (mặc định) và có thể được định cấu hình từ 10 đến 25 Watt bởi nhà cung cấp máy tính xách tay. Điều đó có nghĩa là con chip này dành cho các máy tính xách tay mỏng và nhẹ (nhưng có quạt).

Xem thêm: Thông số và hiệu năng chip AMD r7 4800h

LoạtAMD Renoir (Ryzen 4000 APU)
Tên mãRenoir (Zen 2)
Dòng: Renoir (Ryzen 4000 APU) Renoir (Zen 2)AMD Ryzen 9 4900H 3,3 – 4,4 GHz8/168 MB
AMD Ryzen 9 4900HS 3 – 4,3 GHz8/168 MB
AMD Ryzen 7 4800H 2,9 – 4,2 GHz8/167.9 MB
AMD Ryzen 7 4800HS 2,9 – 4,2 GHz8/168 MB
AMD Ryzen 7 4980U 2 – 4,4 GHz8/168 MB
AMD Ryzen 5 4600H 3 – 4 GHz6/1211 MB
AMD Ryzen 7 4800U 1,8 – 4,2 GHz8/168 MB
AMD Ryzen 5 4600HS 3 – 4 GHz6/128 MB
AMD Ryzen 7 4700U 2 – 4,1 GHz8/88 MB
AMD Ryzen 5 4680U 2,1 – 4 GHz6/128 MB
AMD Ryzen 5 4600U 2,1 – 4 GHz6/128 MB
AMD Ryzen 5 4500U 2,3 – 4 GHz6/68 MB
AMD Ryzen 3 4300U 2,7 – 3,7 GHz4/46 MB
Tỷ lệ khóa1800 – 4200 MHz
Bộ nhớ đệm cấp độ 1512 KB
Bộ nhớ đệm cấp độ 24 MB
Bộ nhớ đệm cấp 38 MB
Số lượng lõi / luồng8/16
Mức tiêu thụ điện (TDP = Công suất thiết kế nhiệt)15 Watt
Công nghệ sản xuất7 nm
Tối đa Nhiệt độ105 ° C
Ổ cắmFP6
Đặc trưngXFR, FMA3, SSE 4.2, AVX2, SMT
GPUAMD Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000) (- 1750 MHz)
64 bitHỗ trợ 64 Bit
Ngành kiến ​​trúcx86
Ngày thông báo01/07/2020 = 615 ngày tuổi
Liên kết sản phẩm (bên ngoài)AMD Renoir (Ryzen 4000 APU) R7 4800U
Bình luận (0 bình luận)