AMD Ryzen 7 4800H – Benchmark thông số và hiệu năng

AMD Ryzen 7 4800H là một SoC di động dành cho máy tính xách tay lớn dựa trên kiến trúc Renoir . 4800H tích hợp tất cả tám lõi dựa trên vi kiến ​​trúc Zen 2. Chúng có tốc độ từ 2,9 (xung cơ bản được đảm bảo) đến 4,2 GHz (Turbo) và hỗ trợ SMT / Siêu phân luồng (16 luồng).

Xem thêm: Chip ryzen là gì?

Con chip này được sản xuất theo quy trình 7 nm hiện đại tại TSMC và một phần nhờ nó mà AMD quảng cáo hiệu suất được cải thiện gấp 2 lần trên mỗi Watt cho chip Renoir.

Theo AMD, Ryzen 7 4800H nhanh hơn 5% trong bài kiểm tra đơn luồng Cinebench R20 và nhanh hơn 46% trong bài kiểm tra đa luồng so với Core i7-9750H (nhờ có thêm 2 lõi). Điều đó có nghĩa là hiệu suất giữa Intel Core i9-9880H và mẫu i9-9980HK hàng đầu.

Xem thêm: Tìm hiểu thông số và hiệu năng chip amd ryzen 5 4600h

Các chip di động Ryzen 3000 cũ (ví dụ như Ryzen 7 3750H ) dễ dàng đạt hiệu suất CPU tốt nhất nhờ có thêm 4 lõi, vi kiến ​​trúc Zen 2 và tốc độ xung nhịp cao hơn. Điều đó có nghĩa là Ryzen 7 4800H sẽ có thể xử lý tất cả các tác vụ đòi hỏi khắt khe và chơi game.

Ngoài tám lõi CPU, APU còn tích hợp một card đồ họa tích hợp Radeon RX Vega 7 với 7 CU và lên đến 1600 MHz. Bộ điều khiển bộ nhớ kênh đôi hỗ trợ DDR4-3200 và RAM LPDDR4-4266 tiết kiệm năng lượng. Hơn nữa, bộ nhớ đệm 8 MB cấp 3 có thể được tìm thấy trên chip. Xem trang trung tâm của chúng tôi về Bộ xử lý Renoir để biết thêm thông tin.

Xem thêm: Thông số và hiệu năng chip ryzen 7 4700u

TDP của APU được chỉ định ở mức 45 Watt (mặc định) và có thể được định cấu hình thành 35 – 54 Watt bởi nhà cung cấp máy tính xách tay. Điều đó có nghĩa là con chip này dành cho các máy tính xách tay lớn và tương đối nặng. Các Ryzen 7 4800HS là Watt phiên bản 35 của 4800H với 10 Watt thấp TDP.

LoạtAMD Renoir (Ryzen 4000 APU)
Tên mãRenoir (Zen 2)
Dòng: Renoir (Ryzen 4000 APU)
Renoir (Zen 2)
AMD Ryzen 9 4900H 3,3 – 4,4 GHz8/168 MB
AMD Ryzen 9 4900HS 3 – 4,3 GHz8/168 MB
AMD Ryzen 7 4800H 2,9 – 4,2 GHz8/167.9 MB
AMD Ryzen 7 4800HS 2,9 – 4,2 GHz8/168 MB
AMD Ryzen 7 4980U 2 – 4,4 GHz8/168 MB
AMD Ryzen 5 4600H 3 – 4 GHz6/1211 MB
AMD Ryzen 7 4800U 1,8 – 4,2 GHz8/168 MB
AMD Ryzen 5 4600HS 3 – 4 GHz6/128 MB
AMD Ryzen 7 4700U 2 – 4,1 GHz8/88 MB
AMD Ryzen 5 4680U 2,1 – 4 GHz6/128 MB
AMD Ryzen 5 4600U 2,1 – 4 GHz6/128 MB
AMD Ryzen 5 4500U 2,3 – 4 GHz6/68 MB
AMD Ryzen 3 4300U 2,7 – 3,7 GHz4/46 MB
Tỷ lệ khóa2900 – 4200 MHz
Bộ nhớ đệm cấp độ 1512 KB
Bộ nhớ đệm cấp độ 24 MB
Bộ nhớ đệm cấp 37.9 MB
Số lượng lõi / luồng8/16
Mức tiêu thụ điện
(TDP = Công suất thiết kế nhiệt)
45 Watt
Công nghệ sản xuất7 nm
Tối đa Nhiệt độ105 ° C
Ổ cắmFP6
Đặc trưngXFR, FMA3, SSE 4.2, AVX2, SMT
GPUAMD Radeon RX Vega 7 (- 1600 MHz)
64 bitHỗ trợ 64 Bit
Ngành kiến ​​trúcx86
Ngày thông báo01/07/2020 = 494 ngày tuổi
Liên kết sản phẩm (bên ngoài)AMD Renoir (Ryzen 4000 APU) R7 4800H

Xem thêm: Tìm hiểu về chip amd ryzen 7 4800u laptop

Bình luận (0 bình luận)