AMD Ryzen 5 4600H – Tìm hiểu – Thông số và hiệu năng

AMD Ryzen 5 4600H là một SoC di động dành cho máy tính xách tay lớn dựa trên kiến trúc Renoir . 4600H tích hợp sáu trong số tám lõi dựa trên vi kiến ​​trúc Zen 2. Chúng có tốc độ 3 (đồng hồ cơ sở được bảo đảm) đến 4 GHz (Turbo) và hỗ trợ SMT / Hyperthreading (16 luồng). 

Xem thêm: Chip AMD là gì?

Con chip này được sản xuất theo quy trình 7nm hiện đại tại TSMC và một phần nhờ nó AMD quảng cáo hiệu suất được cải thiện gấp đôi trên mỗi watt cho các chip Renoir.

Xem thêm: Tìm hiểu CPU là j?

SeriesAMD Renoir (Ryzen 4000 APU)
CodenameRenoir (Zen 2)
Series: Renoir (Ryzen 4000 APU) Renoir (Zen 2)AMD Ryzen 9 4900H 3300 – 4400 MHz8 / 168 MB
AMD Ryzen 9 4900HS 3000 – 4300 MHz8 / 168 MB
AMD Ryzen 7 4800H 2900 – 4200 MHz8 / 167.9 MB
AMD Ryzen 7 4800HS 2900 – 4200 MHz8 / 168 MB
AMD Ryzen 5 4600H3000 – 4000 MHz6 / 1211 MB
AMD Ryzen 5 4600HS 3000 – 4000 MHz6 / 128 MB
AMD Ryzen 7 4800U 1800 – 4200 MHz8 / 168 MB
AMD Ryzen 7 4700U 2000 – 4100 MHz8 / 88 MB
AMD Ryzen 5 4600U 2100 – 4000 MHz6 / 128 MB
AMD Ryzen 5 4500U 2300 – 4000 MHz6 / 68 MB
AMD Ryzen 3 4300U 2700 – 3700 MHz4 / 46 MB
Clock Rate3000 – 4000 MHz
Level 1 Cache384 KB
Level 2 Cache3 MB
Level 3 Cache11 MB
Number of Cores / Threads6 / 12
Power Consumption (TDP = Thermal Design Power)45 Watt
Manufacturing Technology7 nm
Max. Temperature105 °C
SocketFP6
FeaturesXFR, FMA3, SSE 4.2, AVX2, SMT
GPUAMD Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000) ( – 1500 MHz)
64 Bit64 Bit support
Announcement Date01/07/2020 = 197 days old
Product Link (external)AMD Renoir (Ryzen 4000 APU) R5 4600H

Xem thêm: AMD cpu ryzen là gì?

Ngoài thông số chi tiết của AMD Ryzen™ 5 4600H còn hỗ trợ thêm các thông tin khác như

Xem thêm: Thông số và hiệu năng chip amd ryzen 5 5500u

Tìm hiểu và đánh giá chip r5 4500u

AMD Ryzen™ 5 4600H - Tìm hiểu - Thông số và hiệu năng
AMD Ryzen™ 5 4600H

Xem thêm: Tìm hiểu thông số và hiệu năng chip AMD r7 4800h

Bình luận (0 bình luận)